Lãi suất thả nổi là khái niệm tài chính quạn trọng đối với khách hàng vay vốn và nhà đầu tư tài chính. Cần phải nắm rõ lãi suất thả nổi là gì để không gặp phải những rủi ro đầu tư trong tương lai. Cùng sanvayvon.com tìm hiểu.
Lãi suất thả nổi là gì?
Lãi suất thả nổi (variable interest rate) là loại lãi suất không cố định, thay đổi theo thời gian dựa trên các biến động của thị trường. Nói cách khác, lãi suất này sẽ “nổi” lên hoặc xuống tùy thuộc vào các yếu tố kinh tế như lạm phát, chính sách tiền tệ của ngân hàng nhà nước, cung cầu vốn,…

Lợi thế rõ ràng là nếu lãi suất cơ bản hoặc chỉ số giảm, khoản thanh toán lãi suất của người vay cũng giảm. Ngược lại, nếu chỉ số cơ bản tăng, khoản thanh toán lãi suất tăng. Không giống như lãi suất thả nổi, lãi suất cố định không dao động.
Công thức tính lãi suất thả nổi
Lãi suất thả nổi = Lãi suất cơ sở + Biên độ lãi suất
Chú thích:
- Lãi suất cơ sở: Là mức lãi suất cơ bản do ngân hàng trung ương quy định, làm căn cứ để các ngân hàng tính toán lãi suất cho vay.
- Biên độ lãi suất: Là phần trăm được cộng thêm vào lãi suất cơ sở để tính ra lãi suất cuối cùng mà khách hàng phải trả.

Bảng so sánh lãi suất thả nổi và lãi suất cố định
Bạn sẽ có cái nhìn tổng quan của lãi suất thả nổi và lãi suất cố định bằng bảng so sánh phí dưới:
Đặc điểm | Lãi suất thả nổi | Lãi suất cố định |
---|---|---|
Định nghĩa | Là loại lãi suất thay đổi theo thời gian, thường điều chỉnh theo các chỉ số thị trường. | Là loại lãi suất được xác định cố định ngay từ đầu và không thay đổi trong suốt thời gian vay. |
Ưu điểm | – Linh hoạt, thích ứng với biến động thị trường. – Có thể giảm chi phí vay khi lãi suất thị trường giảm. | – Tính ổn định cao, dễ dự đoán chi phí. – Phù hợp với những người không muốn rủi ro. |
Nhược điểm | – Không ổn định, có thể tăng đột ngột khi lãi suất thị trường tăng. – Khó dự báo chi phí vay dài hạn. | – Lãi suất ban đầu thường cao hơn so với lãi suất thả nổi. – Khó hưởng lợi khi lãi suất thị trường giảm. |
Phù hợp với | – Người có khả năng chịu rủi ro, dự đoán lãi suất sẽ giảm. – Khoản vay ngắn hạn. | – Người cần sự ổn định, không muốn bất ngờ về chi phí. – Khoản vay dài hạn. |
Ví dụ | Lãi suất cho vay tiêu dùng, tín dụng cá nhân. | Lãi suất cho vay mua nhà, vay mua ô tô. |

Ưu và nhược điểm
Lãi suất thả nổi các bạn đang tìm hiểu sẽ có một số ưu nhược điểm dưới đây:
Ưu điểm | Nhược điểm |
---|---|
Thường thấp hơn lãi suất cố định. | Lãi suất thay đổi có thể tăng cao đến mức người vay có thể gặp khó khăn trong việc trả nợ. |
Nếu lãi suất giảm, người đi vay sẽ được hưởng lợi. | Không thể đoán trước của lãi suất thay đổi khiến người vay khó lập ngân sách hơn. |
Nếu lãi suất tăng, bên cho vay sẽ được hưởng lợi. | Nó cũng khiến cho bên cho vay khó dự đoán được dòng tiền trong tương lai. |
Câu hỏi thường gặp
Lãi suất thả nổi thường áp dụng khi nào?
Thường được áp dụng trong các trường hợp sau: Vay tiền mua nhà, vay thế chấp sổ hồng, vay tiền mua oto, vay kinh doanh, các khoản vay ngắn hạn, vay ký quỹ,…
Thẻ tín dụng có tính lãi suất thả nổi không?
Thông thường thẻ tín dụng không tính lãi suất thả nổi.
Lời kết
Tóm lại, lãi suất thả nổi là một công cụ tài chính linh hoạt nhưng cũng tiềm ẩn nhiều rủi ro. Việc lựa chọn loại lãi suất nào phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tình hình tài chính cá nhân, dự báo về thị trường và mục tiêu tài chính của bạn.